Có 2 kết quả:
鳥盡弓藏 niǎo jìn gōng cáng ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ ㄘㄤˊ • 鸟尽弓藏 niǎo jìn gōng cáng ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ ㄘㄤˊ
niǎo jìn gōng cáng ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ ㄘㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the birds are over, the bow is put away (idiom); fig. to get rid of sb once he has served his purpose
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
niǎo jìn gōng cáng ㄋㄧㄠˇ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨㄥ ㄘㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. the birds are over, the bow is put away (idiom); fig. to get rid of sb once he has served his purpose
Bình luận 0